<table border="1" cellpadding="5" cellspacing="0" style="border-collapse: collapse; color: rgb(33, 37, 41); font-family: Roboto, Arial, Helvetica, apple-system, BlinkMacSystemFont, " segoe="" ui",="" roboto,="" "helvetica="" neue",="" "noto="" sans",="" sans-serif,="" "apple="" color="" emoji",="" "segoe="" ui="" symbol",="" emoji";="" font-size:="" 14px;="" background-color:="" rgb(248,="" 249,="" 250);="" width:="" 1110px;"="">
Model |
LZ4251M7DB |
Động cơ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK420-50, tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Xi lanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145 |
Công suất cực đại 420hp (309(kW). Tốc độ vòng quay: 1900r/min |
Mô men xoắn cực đại: 2000 Nm tại 1100-1500 r/min |
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:01
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh
|
Ly hợp |
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON
|
Hộp số |
Model: 12JSD200TA-B (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc |
Trục trước |
Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau |
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền: 4.769 |
Khung chassi |
Khung: Loại hình thang, tiết diện chữ U 300(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS
|
Hệ thống lái |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ, Phanh chống bó cứng ABS |
Lốp và mâm xoay |
Cỡ lốp 12.00R20-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
Mâm xoay 90, có khóa hãm, hiệu JOST |
Cabin |
Model: H73S, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy |
Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890x2495x3930mm |
Tự trọng |
Tự trọng (kg)
Tổng tải trọng (kg): 9680/24995;
Sức kéo :39120
|
Hiệu suất |
Tốc độ tối ưu (km/ h) 80 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |