Tên sản phẩm: CHENGLONG 8 TẤN M3 4 MÁY
Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0969.198.363
Đ/c:Bãi Traco, Km2 đường Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng.
Liên hệ ngay !
Chenglong 8 tấn M3 4 máy có sẵn giao ngay tại Chenglong Hưng Yên. Quý khách hàng có thể chọn một số mẫu nổi bật sau:
Mẫu 1: Chenglong 8 tấn M3 4 máy thùng kín container
Kích thước tổng thể: 12.120 x 2.500 x 3.730 mm
Kích thước thùng xe: 9.900 x 2.430 x 2.335 mm
Tổng tải: 15.750 kg
Tự trọng: 8.205 kg
Tải trọng hàng hóa: 7.350 kg
Mẫu 2: Chenglong 8 tấn M3 thùng container chở pallet
Kích thước tổng thể: 12.120 x 2.500 x 4.000 mm
Kích thước thùng xe: 9.900 x 2.430 x 2.580 mm
Tổng tải: 15.750 kg
Tự trọng: 8..455 kg
Tải trọng hàng hóa: 7.100 kg
Mẫu 3: chenglong 8 tấn M3 4 máy thùng mui bạt
Kích thước tổng thể: 12.125 x 2.500 x 3.700 mm
Kích thước thùng xe: 9.900 x 2.380 x 2.150 mm
Tổng tải: 15.800 kg
Tự trọng: 7.205 kg
Tải trọng hàng hóa: 8.400 kg
Quý khách vui long liên hệ Hotline: 0987.436.336 hoạc theo dõi Fanpage Chenglong Hưng Yên để nhận ưu đãi và cập nhật giá mới nhất
Trân trọng !
ModelLZ5187XXYM3AB2Động cơNhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4EG200-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nướcĐường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/minMô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/minDung tích xi lanh 4730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWhLy hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nénĐường kính đĩa (mm) : ø 395 Hộp số8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùiTrục trướcTải trọng cầu 7 tấnTrục sauTải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875ChassisKhung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòngThùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệuHệ thống láiTrục vít - ê cu bi, cơ khí, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 °Hệ thống phanhHệ thống phanh khí mạch kép. Hệ thống đỗ xe cho bánh sau. Phanh khí xả động cơ.LốpCỡ lốp 11R22.5CabinModel M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự độngẮc quy12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 7,5 kWKích thướcKhoảng cách trục 7100mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14;Hiệu suấtTốc độ lái xe tối đa: 115 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30%Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 285 mm Vòng quay tối thiểu: 24 mMức tiêu hao nhiên liệu: 17 lít/100km