Tên sản phẩm: CHENGLONG 15 TẤN 6X4 I CHENGLONG 3 CHÂN H5 270HP
Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0969.198.363
Đ/c: Bãi Traco, Km2 đường Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng.
Liên hệ ngay !
Để đáp ứng nhu cầu vận tải của quý khách Chenglong Hưng Yên đã nghiên cứu và thiết kế nhiều rất nhiều mẫu thùng và tải trọng phù hợp với nhu cầu vận tải của quý khách.
Mẫu 1: Chenglong 15 tấn 6x4 thùng container chở pallet
Kích thước tổng thê: 11.880 x 2.500 x 4.000 mm
Kích thước lòng thùng: 9.560 x 2.430 x 2.580 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 11.170 kg
Tải trọng hàng hóa: 12.700 kg
Mẫu 2: Chenglong 3 chân 6x4 thùng kín container
Kích thước tổng thể: 11.865 x 2.500 x 3.710 mm
Kích thước lòng thùng: 9.540 x 2.400 x 2.320 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 11.370 kg
Tải trọng hàng hóa: 12.500 kg
Mẫu 3: Chenglong 3 chân cầu thật thùng mui bạt
Kích thước tổng thể: 11.880 x 2.500 x 3.580 mm
Kích thước lòng thùng: 9.600 x 2.380 x 2150 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 9.920 kg
Tải trọng hàng hóa: 13.950 kg
Mẫu 4: Chenglong 15 tấn 6x4 thùng lửng
Kích thước tổng thể: 11.880 x 2.500 x 3.145 mm
Kích thước lòng thùng: 9.600 x 2.370 x 655 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 9.670 kg
Tải trọng hàng hóa: 14.200 kg
Quý Khách vui lòng liên hệ Hotline: 0987.436.336 hoặc theo dõi Fanpage Chenglong Hưng Yên để được nhận ưu đãi và cập nhật báo giá sớm nhất
Trân trọng !
<table border="1" cellpadding="5" cellspacing="0" style="border-collapse: collapse; color: rgb(33, 37, 41); font-family: Roboto, Arial, Helvetica, apple-system, BlinkMacSystemFont, " segoe="" ui",="" roboto,="" "helvetica="" neue",="" "noto="" sans",="" sans-serif,="" "apple="" color="" emoji",="" "segoe="" ui="" symbol",="" emoji";="" font-size:="" 14px;="" background-color:="" rgb(248,="" 249,="" 250);="" width:="" 1110px;"="">
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 LZ1250M5DBT 6×4 Cabin H5 1 ĐỘNG CƠ Kiểu YC6A270-50 (YUCHAI) Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích xi lanh cc 7520 Đường kính x Hành trình piston mm 110×132 Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 199/2300(270HP/2300) Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1100 / 1200 ~ 1700 2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay FAST 9JS119TA, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính Tỷ số truyền cuối 4,444 3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực 4 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS 5 HỆ THỐNG TREO Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 6 LỐP XE Trước/Sau 12R22.5 7 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11920 x 2500 x 3610 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9600 x 2370 x 2150/850 Vệt bánh trước mm 2050 Vệt bánh sau mm 1860 Chiều dài cơ sở mm 5850+1350 Khoảng sáng gầm xe mm 320 8 TRỌNG LƯỢNG Trọng lượng không tải kg 9920 Tải trọng kg 13950 Trọng lượng toàn bộ kg 24000 Số chỗ ngồi Chỗ 02 9 ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 30 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 23,5 Tốc độ tối đa Km/h 90 Dung tích thùng nhiên liệu lít 350